|
Vietnamese Translation |
|
việc kinh doanh như thường lệ
See Also in English
as usual
|
|
như thường lệ
|
business
noun
|
|
kinh doanh,
buôn bán,
công tác,
công việc,
nghề nghiệp
|
usual
adjective
|
|
bình thường,
quen dùng,
thường dùng
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
|
|
|
|
|
|