|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
bellicose
adjective
|
|
hiếu chiến,
háo chiến,
hay đánh nhau
|
fighting
noun, adjective
|
|
trận đánh,
cuộc chiến đấu,
tranh đấu,
trận đánh
|
quarrelsome
adjective
|
|
quarrelsome,
hay gây gổ,
hay giận
|
combatant
adjective
|
|
chiến binh,
chiến binh,
chiến sĩ,
chỉ người chiến đấu
|
warlike
adjective
|
|
hiếu chiến,
hùng dũng,
thuộc về chiến tranh
|
|
|
|
|
|
|