|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
exciting
adjective
|
|
thú vị,
hăng hái,
khêu gợi,
khuyến khích,
phấn khởi
|
will
noun, auxiliary verb, verb
|
|
sẽ,
chúc ngôn,
để lại,
điều quyết định,
ý chí
|
very
adjective
|
|
rất,
hết sức,
rất,
thật
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
rất
prefix, adjective, adverb
|
|
very,
most,
verily,
extra-
|
sẽ
|
|
will
|
nó
pronoun
|
|
it,
he,
him
|
vị
noun
|
|
you,
flavor,
savor,
flavour,
savour
|
|
|
|
|
|
|