|
Vietnamese Translation |
|
tàu điện ngầm ngoại thành
See Also in English
suburban
noun, adjective
|
|
ngoại ô,
nhà ở ngoại ô,
ngoại ô,
ở ngoại ô
|
electric
adjective
|
|
điện,
thuộc về điện
|
train
noun, verb
|
|
xe lửa,
đi xe lửa,
huấn luyện,
làm cho cây leo lên,
đào luyện
|
electric train
|
|
tàu điện
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|