|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for North Pole
See Also in English
the North Pole
|
|
cực bắc
|
north
noun, adjective, adverb
|
|
bắc,
bắc,
phía bắc,
đi về hướng bắc,
phương bắc
|
pole
noun, verb
|
|
cây sào,
đẩy bằng sào,
bắc cực,
cây sào,
chống bằng sào
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|