|
What's the Vietnamese word for fortune-teller? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fortune teller
See Also in English
fortune teller
noun
|
|
thầy bói,
người coi tay,
người coi vận mạng,
nhà tướng số,
thầy bói
|
fortuneteller
|
|
thầy bói
|
fortune
noun
|
|
vận may,
của hồi môn,
số mạng,
thời vận,
trạng thái giàu có
|
teller
noun
|
|
người kể chuyện,
người kể chuyện,
người kiểm phiết,
người tự thuật,
nhân viên ngân hàng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
mind reader
noun
|
|
đọc theo trí nhớ,
đọc theo trí nhớ
|
clairvoyant
noun, adjective
|
|
thông minh,
bà đồng,
sáng ý,
thấu thị
|
augur
noun, verb
|
|
chiêm tinh gia,
nhà tiên đoán,
thầy bói,
thầy tướng số,
báo trước
|
soothsayer
noun
|
|
soothsayer,
nhà tiên tri
|
seer
noun
|
|
tiên kiến,
người đoán trước tương lai,
nhà tiên tri
|
|
|
|
|
|
|