|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for doorplate
See Also in English
doorplate
noun
|
|
tấm cửa,
tấm bảng gắn ở cửa
|
plate
noun, verb
|
|
đĩa,
bọc sắt chiếc tàu,
chụp hình để in,
đóng móng sắt,
bịt một lớp vàng ngoài
|
door
noun
|
|
cửa,
cánh cửa,
cửa,
hấp hối,
ở ngoài trời
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|