|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
unable to
|
|
không có khả năng
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
unable
adjective
|
|
không thể,
bất tài
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
thể
|
|
can
|
|
|
|
|
|
|