|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
championship
noun
|
|
chức vô địch,
chức quán quân,
chức vô địch,
sự dẫn chứng,
sự biện luận
|
game
noun, adjective, verb
|
|
trò chơi,
đánh bạc,
cuộc cạnh kỷ,
kế hoạch,
cờ bạc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|