|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
as well
|
|
cũng
|
might
noun
|
|
có thể,
phi thường,
sức lực,
sức mạnh,
thế lực
|
well
noun, adverb
|
|
tốt,
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
might as well
|
|
cũng có thể
|
See Also in Vietnamese
bạn
noun, pronoun
|
|
friend,
you,
buddy,
pal,
companion
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
cũng
adverb
|
|
well,
even,
evenly
|
thể
|
|
can
|
|
|
|
|
|
|