|
Vietnamese Translation |
|
Similar Words
acuminate
adjective, verb
|
|
acuminate,
làm cho nhọn,
làm thành nhọn,
có đầu nhọn
|
jagged
adjective
|
|
lởm chởm,
có khía khônh đều,
có răng cưa,
rách không đều
|
spiky
adjective
|
|
nhọn,
có bông,
có đầu nhọn,
có gai,
có mũi nhọn
|
|
|
|
|
|
|