|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
exposure
noun
|
|
phơi bày,
bày hàng hóa ra bán,
hướng về phía,
phơi bày,
sợ tai tiếng
|
sunny
adjective
|
|
nắng,
có ánh nắng,
hớn hở,
nắng
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|