|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
opposite
adjective, adverb, preposition
|
|
đối diện,
trước mặt,
nghịch chiều,
đâu mặt nhau,
đối diện
|
luck with the opposite sex
|
|
may mắn với người khác giới
|
sex
noun
|
|
tình dục,
giới tính,
tính đực cái,
tính trai gái,
tình dục
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|