|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the one and only
|
|
chỉ một và duy nhất
|
and only
|
|
và chỉ
|
only
adjective, conjunction
|
|
chỉ có,
nhưng,
chỉ có một,
duy nhứt
|
one
noun, adjective, pronoun
|
|
một,
người ta,
một,
lá một điểm,
cùng
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|