|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
single
noun, adjective
|
|
độc thân,
chân thật,
chưa kết hôn,
còn độc thân,
trận đánh đơn
|
every
adjective, pronoun
|
|
mỗi,
mổi,
hoàn toàn,
tất cả
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
every single
|
|
mỗi đơn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|