|
What's the Vietnamese word for short-list? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for short list
See Also in English
short
noun, adjective, adverb
|
|
ngắn,
quần ngắn,
ngắc lời người nào,
ngừng lại thình lình,
âm ngắn
|
list
noun, verb
|
|
danh sách,
nghe,
ghi vào sổ,
trám khe hở,
bìa vải
|
short list
noun
|
|
danh sách ngắn,
danh sách ngắn
|
shortlist
|
|
danh sách rút gọn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|