|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
want to
|
|
muốn
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
know
verb
|
|
biết,
biết,
hiểu biết,
nhận biết,
nhận ra
|
want
noun, verb
|
|
muốn,
muốn,
thiếu,
điều thiếu,
không có
|
See Also in Vietnamese
muốn
adjective, auxiliary verb, verb
|
|
want,
wish,
will,
wishful
|
biết
adjective, verb
|
|
know,
aware,
can,
be in the know,
cognize
|
|
|
|
|
|
|