|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
chicken soup
noun
|
|
súp gà,
soup gà
|
chicken
noun, adjective
|
|
gà,
còn trẻ tráng,
thịt gà giò,
trai trẻ,
còn non nớt
|
soup
noun
|
|
súp,
canh,
soup
|
rice
noun
|
|
cơm,
cây lúa
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
steamed
|
|
hấp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|