|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stack
noun, verb
|
|
cây rơm,
đơn vị đo lướng thể tích,
đụn rơm,
ống khói của xe lửa,
chất thành đống
|
call
noun, adjective, verb
|
|
gọi điện,
kêu,
la,
gọi đến,
gọi
|
See Also in Vietnamese
ngăn
noun, adjective, verb
|
|
compartment,
bar,
bin,
barring,
inhibitory
|
gọi
noun, verb
|
|
call,
summon,
appeal,
hail,
conjure
|
xếp
verb
|
|
ranks,
ruck,
enshrine,
ply
|
|
|
|
|
|
|