|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
a change of clothes
|
|
thay quần áo
|
of clothes
|
|
của áo quần
|
clothes
noun
|
|
quần áo,
chỉ chung áo quần,
quần áo,
quần áo ngủ,
vải tơ lụa
|
change
noun, verb
|
|
thay đổi,
đổi chác,
sự biến đổi,
sự giao dịch,
đổi
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|