|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
permissible
adjective
|
|
cho phép,
có thể chấp nhận,
có thể thừa nhận
|
veritable
adjective
|
|
thật sự,
có thật,
đúng sự thật,
xác thật
|
allowable
adjective
|
|
cho phép,
có thể thừa nhận,
công nhận được,
được chuẫn hứa
|
licit
adjective
|
|
giấy phép,
đúng luật,
hợp pháp
|
|
|
|
|
|
|