|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for waterman
See Also in English
water
noun
|
|
nước,
nước,
nước biển,
nước được đun sôi,
nước lọc
|
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
waterman
noun
|
|
người tưới nước,
người giữ hồ nước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|