|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
train
noun, verb
|
|
xe lửa,
đi xe lửa,
huấn luyện,
làm cho cây leo lên,
đào luyện
|
freight
noun, verb
|
|
vận chuyển hàng hóa,
cho mướn tàu chở hàng hóa,
mướn tàu,
sự chở bằng đường thủy,
sự chuyên chở hàng hóa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|