|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
through
adjective, preposition
|
|
xuyên qua,
ngang qua,
băng qua,
từ bên nầy qua bên kia,
chạy thẳng
|
spread
noun, adjective, verb
|
|
lan tràn,
trương ra,
căng ra,
lan tràn,
chạy dài ra
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|