|
Vietnamese Translation |
|
mỗi con chó đều có ngày của mình
See Also in English
every
adjective, pronoun
|
|
mỗi,
mổi,
hoàn toàn,
tất cả
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
his
pronoun
|
|
của anh ấy,
cái của anh ấy,
của anh ấy,
của nó
|
dog
noun, verb
|
|
chó,
theo hút,
bám lấy vật khác,
chó,
theo dỏi
|
has
|
|
có
|
|
|
|
|
|
|