|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for figure work
See Also in English
figure
noun, verb
|
|
nhân vật,
phỏng chừng,
tượng trưng,
viết bằng số,
dung mạo
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|