|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
bookworm
noun
|
|
mọt sách,
mọt sách
|
intellectual
noun, adjective
|
|
trí thức,
người trí thức,
nhà học giả,
tinh thần,
thuộc về lý trí
|
highbrow
|
|
- (từ Mỹ
|
egghead
noun
|
|
egghead,
đầu vỏ trứng
|
swot
noun, verb
|
|
swot,
làm việc nhiều,
người chăm học,
người làm việc nhiều,
sự làm việc quá nhiều
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|