|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
conflict
noun, verb
|
|
cuộc xung đột,
phân tranh,
cuộc xung đột,
tranh giành,
bất hòa
|
interest
noun, verb
|
|
quan tâm,
làm chú ý,
liên quan đến,
quan tâm đến người nào,
có quan hệ
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|