|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
care
noun, verb
|
|
quan tâm,
lo âu,
ưu tư,
tư lự,
điều lo ngại
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
care to
|
|
quan tâm đến
|
See Also in Vietnamese
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
bạn
noun, pronoun
|
|
friend,
you,
buddy,
pal,
companion
|
tâm
noun
|
|
center
|
|
|
|
|
|
|