|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
everything
pronoun
|
|
mọi điều,
mọi điều,
tất cả điều
|
thank you
|
|
cảm ơn bạn
|
thank
noun, verb
|
|
cảm tạ,
cảm tạ,
sự cảm ơn
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|