|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
carry out
verb
|
|
thực hiện,
vác ra ngoài
|
research
noun, verb
|
|
nghiên cứu,
sưu tầm,
tìm tòi,
sự khảo cứu,
sự nghiên cứu
|
carry
noun, verb
|
|
mang,
thừa nhận,
ẳm,
dẩn,
bắn xa đến
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|