|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
human resources
|
|
nguồn nhân lực
|
resources
noun
|
|
tài nguyên,
nguồn lợi tức,
nguồn năng lực,
tài nguyên,
tự lực
|
human
noun, adjective
|
|
nhân loại,
nhân loại,
loài người,
thuộc về người
|
department
noun
|
|
bộ phận,
ban,
ty,
bộ,
chi nhánh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|