|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
command
noun, verb
|
|
chỉ huy,
điều khiển,
ra lịnh,
sai khiến,
bắt phải
|
chain
noun, verb
|
|
chuỗi,
dây chuyền,
dây xích,
câu thúc,
trói người nào
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|