|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
walk on
noun
|
|
đi bộ,
vai phụ
|
water
noun
|
|
nước,
nước,
nước biển,
nước được đun sôi,
nước lọc
|
walk
noun, verb
|
|
đi bộ,
đi bộ,
đi dạo,
cách đi,
bắt người nào đi
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
nước
noun
|
|
country,
water,
liquid
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
|
|
|
|
|
|