|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
phân
noun
|
|
feces,
equinox,
dejecta,
minute
|
Similar Words
like
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
như,
như nhau,
giống nhau,
thật giống,
giống
|
alike
adjective, adverb
|
|
như nhau,
bằng nhau,
giống nhau,
khuôn đúc,
đồng một ý
|
corresponding
adjective
|
|
tương ứng,
thông tin viên,
bản chánh,
đúng với nguyên bản,
góc đồng vị
|
analogous
adjective
|
|
tương tự,
giống nhau
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|