|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
house
noun, verb
|
|
nhà ở,
cất vào vựa,
cho ở,
cho trọ,
cất lúa vào kho
|
under
adjective
|
|
dưới,
dưới,
ít quá,
không đủ,
nhỏ quá
|
house arrest
noun
|
|
quản thúc tại gia,
nhà nghỉ mát
|
arrest
noun, verb
|
|
bắt giữ,
câu lưu,
bị bắt giử,
bị phạt,
ngăn lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|