|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
a load of
|
|
một tải trọng của
|
rubbish
noun
|
|
rác rưởi,
vật bỏ,
vật không giá trị,
vô lý,
ý kiến bậy bạ
|
load
noun, verb
|
|
tải trọng,
chở hàng hóa,
nạp súng,
pha rượu,
chất hàng hóa
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|