|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stack
noun, verb
|
|
cây rơm,
đơn vị đo lướng thể tích,
đụn rơm,
ống khói của xe lửa,
chất thành đống
|
deep
noun, adjective, adverb
|
|
sâu,
thâm,
hang sâu,
khôn lanh,
quỹ quyệt
|
See Also in Vietnamese
ngăn
noun, adjective, verb
|
|
compartment,
bar,
bin,
barring,
inhibitory
|
sâu
noun, adjective
|
|
deep,
worm,
profound,
sunken
|
xếp
verb
|
|
ranks,
ruck,
enshrine,
ply
|
|
|
|
|
|
|