|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
incremental cash flow
|
|
dòng tiền gia tăng
|
cash flow statement
|
|
báo cáo lưu chuyển tiền mặt
|
cash-flow
|
|
dòng tiền
|
flow
noun, verb
|
|
lưu lượng,
chảy ra,
lưu thông của máu,
phát sanh ra,
sự chạy qua
|
cash flow statements
|
|
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
|
discounted cash flow
|
|
dòng tiền chiết khấu
|
free cash flow
|
|
dòng tiền tự do
|
net cash flow
|
|
dòng tiền ròng
|
cash
noun, verb
|
|
tiền mặt,
có tiền,
đổi tiền,
tiền bạc,
tiền điếu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|