|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
her
pronoun
|
|
cô ấy,
bà ấy,
chị ấy,
cô ấy,
của cô ấy
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
according to
noun
|
|
theo,
đống ý vấn đề
|
according
adverb
|
|
theo,
đồng ý
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|