|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in mind
|
|
trong tâm trí
|
mind
noun, verb
|
|
lí trí,
để ý,
lưu ý,
nhớ,
chú ý
|
bear
noun, verb
|
|
chịu,
mang,
ôm,
chịu,
cầm
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
bear in mind
|
|
ghi nhớ
|
constantly
adverb
|
|
liên tục,
bền lòng,
trung hậu
|
bear in
|
|
chịu đựng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|