|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
step
noun, verb
|
|
bậc thang,
đếm bước đo đoạn đường,
bệ để dựng cột buồm,
cách đi,
dáng đi
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
step-up
|
|
bước lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|