|
Vietnamese Translation |
|
bất chấp mọi thứ, hoặc bất chấp mọi điều
See Also in English
in spite of
|
|
mặc dù
|
everything
pronoun
|
|
mọi điều,
mọi điều,
tất cả điều
|
spite of
|
|
mặc dù
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in spite
|
|
mặc dù
|
spite
noun, verb
|
|
mặc dù,
làm trái ý,
mối thù hằn,
sự ác cãm
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|