|
Vietnamese Translation |
|
tâm trí kinh doanh của riêng bạn
See Also in English
business
noun
|
|
kinh doanh,
buôn bán,
công tác,
công việc,
nghề nghiệp
|
mind
noun, verb
|
|
lí trí,
để ý,
lưu ý,
nhớ,
chú ý
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
own
adjective, verb
|
|
sở hữu,
có,
làm việc gì một mình,
nhận,
nhìn nhận
|
your own
|
|
của riêng bạn
|
|
|
|
|
|
|