|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
antediluvian
noun, adjective
|
|
antediluvian,
người xưa,
trước thời kỳ đời thái tổ,
người già quá
|
fogy
noun, adjective
|
|
sương mù,
người hủ lậu,
hủ lậu,
lạc hậu
|
prig
noun, verb
|
|
prig,
ăn cắp,
người ăn cắp,
người làm bộ,
người tự mản
|
|
|
|
|
|
|