|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
abnormal
adjective
|
|
khác thường,
dị thường,
khác thường,
phi thường
|
anomalous
adjective
|
|
dị thường,
phi thường,
vô qui tắc
|
atypical
adjective
|
|
không điển hình,
kiểu
|
bizarre
adjective
|
|
kỳ dị,
kỳ dị,
kỳ quái,
quái gở
|
variant
adjective
|
|
biến thể,
biến thể,
hay biến đổi,
hay thay đổi
|
|
|
|
|
|
|