|
Vietnamese Translation |
|
những gì được thực hiện không thể được hoàn tác
See Also in English
cannot be
|
|
không thể
|
cannot
|
|
không thể
|
done
adjective
|
|
làm xong,
được rồi,
hoàn thành,
làm xong,
ngày tàn
|
what
adjective
|
|
gì,
cái gì,
điều gì,
muốn gì,
vật gì
|
is
|
|
là
|
undone
adjective
|
|
hoàn tác,
không xong
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
|
|
|