|
Vietnamese Translation |
|
mọi thứ trong tầm kiểm soát
See Also in English
in moderation
|
|
trong chừng mực
|
everything
pronoun
|
|
mọi điều,
mọi điều,
tất cả điều
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
moderation
noun
|
|
sự kiểm duyệt,
sự điều độ,
sự tiết chế,
sự tiết độ,
sự tự chế
|
|
|
|
|
|
|