|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
does not make sense
|
|
không có ý nghĩa
|
make sense
|
|
có lý
|
sense
noun, verb
|
|
giác quan,
hiểu rỏ,
cãm giác,
giác quan,
cãm thấy
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
nghĩa
|
|
means
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
|
|
|
|
|
|