|
Vietnamese Translation |
|
sống một cuộc sống hạnh phúc
See Also in English
happy life
|
|
cuộc sống hạnh phúc
|
happy
adjective
|
|
vui mừng,
có phước,
hạnh phúc,
sung sướng
|
life
noun
|
|
đời sống,
đời sống,
sanh hoạt,
sanh mạng,
sanh tồn
|
live
adjective, verb, adverb
|
|
trực tiếp,
ở,
trú ngụ,
xài lớn,
ăn tiêu xa xí
|
|
|
|
|
|
|